Có 2 kết quả:

陶醉 táo zuì ㄊㄠˊ ㄗㄨㄟˋ隯醉 táo zuì ㄊㄠˊ ㄗㄨㄟˋ

1/2

táo zuì ㄊㄠˊ ㄗㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

say rượu

Từ điển Trung-Anh

(1) to be infatuated with
(2) to be drunk with
(3) to be enchanted with
(4) to revel in

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

say rượu

Bình luận 0